Có 2 kết quả:

不解風情 bù jiě fēng qíng ㄅㄨˋ ㄐㄧㄝˇ ㄈㄥ ㄑㄧㄥˊ不解风情 bù jiě fēng qíng ㄅㄨˋ ㄐㄧㄝˇ ㄈㄥ ㄑㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unromantic
(2) insensitive

Từ điển Trung-Anh

(1) unromantic
(2) insensitive