Có 2 kết quả:
不解風情 bù jiě fēng qíng ㄅㄨˋ ㄐㄧㄝˇ ㄈㄥ ㄑㄧㄥˊ • 不解风情 bù jiě fēng qíng ㄅㄨˋ ㄐㄧㄝˇ ㄈㄥ ㄑㄧㄥˊ
bù jiě fēng qíng ㄅㄨˋ ㄐㄧㄝˇ ㄈㄥ ㄑㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unromantic
(2) insensitive
(2) insensitive
Bình luận 0
bù jiě fēng qíng ㄅㄨˋ ㄐㄧㄝˇ ㄈㄥ ㄑㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unromantic
(2) insensitive
(2) insensitive
Bình luận 0